Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Linh Phụng | Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 134 tờ 7 - Thửa 31 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |