Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Khởi (Trọn đường) | Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 204 tờ 78 Thị trấn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885(Thửa 198 tờ 42 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang ( Thửa 199 tờ 51 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 35 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Quới - Châu Hoà (đường ĐH.DK.27) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 34 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 83 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |