Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Lương Ngang (Thửa 178 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 115 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 45 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 121 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 79 tờ 4 Tân Lợi Thạnh) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 208 tờ 12 Sơn Phú) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 138 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 50 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 05 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 166 tờ 8 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 | Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 285 tờ 13 Bình Thành) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |