STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |