STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |