STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |