Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |