Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |