Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 18 thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 thị trấn) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 449 tờ 29 thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |