Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |