Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |