Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 259.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
153 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
154 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
156 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
157 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
159 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
160 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |