Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
162 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
163 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
164 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
165 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 18 thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
166 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
167 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 449 tờ 29 thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
168 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
169 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
170 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
171 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
172 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
173 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
174 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
175 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
177 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
178 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
180 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |