Trang chủ page 178
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3541 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3542 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3543 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3544 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 259.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3545 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3546 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3547 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3548 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3549 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3550 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3551 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3552 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3553 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3554 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3555 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3556 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3557 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3558 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3559 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 18 thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3560 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |