Trang chủ page 185
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3681 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3682 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3683 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3684 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3685 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3686 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3687 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3688 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3689 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3690 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3691 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3692 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3693 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3694 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3695 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3696 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3697 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3698 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3699 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3700 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |