Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3702 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3703 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3704 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3705 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3706 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3707 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3708 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3709 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3710 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3711 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3712 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3713 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3714 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3715 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3716 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3717 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3718 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3719 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3720 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |