Trang chủ page 190
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3781 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3782 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3783 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3784 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3785 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3786 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3787 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3788 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3789 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3790 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3791 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3792 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3793 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3794 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3795 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3796 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3797 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3798 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3799 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3800 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |