Trang chủ page 221
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4402 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4403 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4404 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4405 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4406 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4407 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4408 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4409 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4410 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4411 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4412 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4413 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Linh Phụng | Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4414 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4415 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4416 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4417 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4418 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 134 tờ 7 - Thửa 31 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4419 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4420 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |