Trang chủ page 239
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4761 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4762 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4763 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4764 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4765 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4766 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4767 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4768 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4769 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4770 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4771 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Linh Phụng | Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4772 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4773 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng | Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4774 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4775 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Thới | Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4776 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 134 tờ 7 - Thửa 31 tờ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4777 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4778 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4779 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Châu Phú | Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4780 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |