Trang chủ page 246
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4902 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4903 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4904 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4905 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4906 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4907 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4908 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4909 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4910 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4911 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4912 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4913 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4914 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4915 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4916 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4917 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4918 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4919 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4920 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung | Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |