Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
882 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Tư | Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
883 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
884 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Lộ Thầy Cai (Thửa 65 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
885 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
886 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
887 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 49 tờ 30 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
888 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
889 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
890 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
891 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
892 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
893 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
894 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Đình Phùng | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
895 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
896 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lãnh Binh Thăng | Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
897 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Tán Kế | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
898 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
899 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 30 Tháng 4 | Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
900 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Trọn đường - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |