STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 104 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 65 tờ 30 Phú Khương) | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 102 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 197 tờ 47 Phú Khương) | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 27 tờ 26 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 20 phường An Hội ) | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 26 phường An Hội) | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 104 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 65 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 102 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 197 tờ 47 Phú Khương) | 22.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 27 tờ 26 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 20 phường An Hội ) | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 26 phường An Hội) | 18.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) | 18.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |