Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 104 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 65 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 102 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 197 tờ 47 Phú Khương) | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 27 tờ 26 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 20 phường An Hội ) | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 26 phường An Hội) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 2.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 2.246.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |