Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 3 Tháng 2 | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 104 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 65 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 102 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 197 tờ 47 Phú Khương) | 22.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
208 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
209 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 27 tờ 26 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 20 phường An Hội ) | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 26 phường An Hội) | 18.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
211 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) | 18.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
212 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Trọn đường - | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Du | Trọn đường - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
214 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Trãi | Trọn đường - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
215 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trọn đường - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Ngọc Tòng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2 | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Ngọc Tòng | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Số 4 | Trọn đường - | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Đại Hành | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi | 16.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |