Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
302 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
304 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
305 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Cánh | Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
307 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh | Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
308 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Chợ Chùa - Hữu Định | Trọn đường - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền nối dài | Trọn đường - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
310 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
311 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
313 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
314 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
316 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 | Trọn đường - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
317 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh | Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
319 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
320 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố | Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |