Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 23 phường An Hội) - Hết đường (Thửa 98 tờ 22 phường An Hội) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
442 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
443 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 3 Tháng 2 | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
444 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
445 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
446 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 104 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 65 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
447 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
448 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 102 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 197 tờ 47 Phú Khương) | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
449 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
450 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
451 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 27 tờ 26 phường An Hội) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 20 phường An Hội ) | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
452 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 26 phường An Hội) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
453 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
454 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Âu Cơ | Lộ Tiểu dự án (Thửa 34 tờ 6 Mỹ Thạnh An) - Cầu Trôm () | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trương Vĩnh Ký | Vòng xoay Mỹ An (Thửa 435 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Đường Âu Cơ (Thửa 94 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
456 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trương Vĩnh Ký | Vòng xoay Mỹ An (Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Đường Âu Cơ (Thửa 16 tờ 2-2 Mỹ Thạnh An) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
457 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Nguyễn | Cầu An Thuận - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 183 tờ 7 Mỹ Thạnh An) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
458 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Nguyễn | Cầu An Thuận - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 193 tờ 7 Mỹ Thạnh An) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
459 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Tiểu dự án | Cầu Cá Trê - Lộ 19 Tháng 5 (Thửa 804 tờ 10 Nhơn Thạnh) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
460 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Tiểu dự án | Cầu Cá Trê - Lộ 19 Tháng 5 (Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |