Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận xã Sơn Đông) | - | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Cầu Sơn Đông - Hết ranh thành phố | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Cầu Sân Bay - Cầu Sơn Đông | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Phú Hào - Phú Hữu - Bờ Đắp | Trọn đường - | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ vào bãi rác | Trọn đường - | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Đình Phú Tự | Trọn đường - | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 885 | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 885 | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |