Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 180 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 300 tờ 13) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ kênh 19 Tháng 5 - Xã Sơn Đông | Lộ gò Đông Hải (Thửa 193 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 380 tờ 4) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận xã Sơn Đông) | - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Cầu Sơn Đông - Hết ranh thành phố | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Cầu Sân Bay - Cầu Sơn Đông | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Phú Hào - Phú Hữu - Bờ Đắp | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ vào bãi rác | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Đình Phú Tự | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 885 | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 885 | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |