Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường liên ấp 2B xã Nhơn Thạnh | Trọn đường - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phạm Ngọc Thảo | Vòng xoay Mỹ An (Thửa 445 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 835 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phạm Ngọc Thảo | Vòng xoay Mỹ An (Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 102 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C | Lộ Tiểu dự án (Vòng xoay Mỹ An) - Cầu Trôm (Hết ranh thành phố) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Cầu Nhà Việc | Cầu Nhà Việc - Cầu Miễu Cái Đôi | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Cầu Nhà Việc | Quốc lộ 57C - Cầu Nhà Việc | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Phú Nhơn | Lộ Cầu Nhà Việc - Lộ 19 Tháng 5 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Giồng Xoài | Trọn đường - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 2.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Văn Cầu | Quốc lộ 57C - Lộ Tiểu dự án | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lạc Long Quân | Cầu Kinh - Cầu Rạch Vong | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lạc Long Quân | Cầu Cái Cối - Cầu Kinh | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Âu Cơ | Cầu Trôm - Cầu Cái Cối | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 250.000 | 172.000 | 145.000 | 126.000 | 100.000 | Đất nông nghiệp khác |
755 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các phường | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
756 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các xã | - | 158.000 | 132.000 | 93.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
757 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các phường | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
758 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các xã | - | 250.000 | 172.000 | 145.000 | 126.000 | 100.000 | Đất trồng cây lâu năm |
759 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các phường | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
760 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Địa bàn các xã | - | 211.000 | 145.000 | 126.000 | 106.000 | 84.000 | Đất trồng cây hàng năm |