Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã tư đường 629 (nhà ông Máy) - đến hết Cụm Công nghiệp Gò Cây Duối | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
262 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Từ ngã tư đường 629 từ nhà ông Bảo (vi tính) - đến quán cafe Nấm | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
263 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (thôn Long Hòa) từ nhà ông Dung - đến nhà Thầy Chung (Xuân Phong Nam) | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
264 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà 10 Thoại - đến giáp đường giữa thôn Xuân Phong Bắc - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
265 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà Hoa Mười - đến giáp đường giữa thôn Xuân Phong Bắc - Lộ giới 5,5m) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
266 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Nguyễn Thanh Tùng - đến giáp đường giữa thôn Xuân Phong Bắc - Lộ giới 4m) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã tư chợ An Hòa (cũ) - đến giáp cầu Bến Nhơn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
268 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Từ cầu bến Nhơn - đến chân dốc Đá Mòn | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
269 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 từ nhà bà Hy - đến ngã 4 nhà ông Ngữ | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã tư đường 629 (nhà ông Sinh) - đến hết nhà ông Giỏi | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
271 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã tư đường 629 (nhà bà Sao) - đến ngã 4 đường giữa (hết nhà ông Lửa) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
272 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa | Ngã tư đường 629 (nhà bà Trang) - đến ngã tư đường giữa (hết nhà ông Đã) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Quân - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
274 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Hạnh - đến giáp ruộng Xứ mạ - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
275 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Chính - đến hết trường mần non Niu Di Lân - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Đức cà phê - đến hết nhà bông Vui - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
277 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (Trụ sở thôn Xuân Phong Nam - đến hết nhà bà Doãn Thị Hồng - Lộ giới 4m) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
278 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Châu Thêu - đến hết nhà ông Thái Văn Nở - Lộ giới 3m) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Quang Chấn - đến hết nhà ông Hào - lộ giới 3,5m) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
280 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Thái Văn Lời - đến hết nhà ông Thống - Lộ giới 4m) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |