Trang chủ page 24
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân Lập - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà bà Dương Mười - đến giáp nhà ông Phan Văn Minh - Lộ giới 5,5m) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 462 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Đường từ ngã 4 đường 629 (nhà bà Điểm - chợ Chiều) - đến giáp cầu suối thôn Thuận An ( lộ giới 5,5m) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 463 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Nguyễn Rạng Đông - đến giáp cầu suối - Lộ giới 5,5m) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 464 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Lê Văn Bốn - đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Dũng - Lộ giới 5,5m) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 465 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Giang Sơn Quân - đến giáp đường bê tông - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 466 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Phạm Quang Tâm - đến giáp đường bê tông - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 467 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà bà Nguyễn Thị Binh - đến giáp nhà ông Tầm - Lộ giới 5,5m) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 468 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Ngô Cược - đến giáp khu giãn dân - Lộ giới 5,5m | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 469 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Đặng Trung - đến giáp khu giãn dân - Lộ giới 5,5m) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 470 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Bùi Kế Viêm - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Minh (Ý) - Lộ giới 5,5m) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 471 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Lỡ Thanh Xuân - đến hết nhà bà Trương Thị Mọi - Lộ giới 3m) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 472 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Đỗ Phương Hùng - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm 3m) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 473 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Tân An - Xã An Tân | Ngã ba đường 629 (nhà ông Tân Thủy - đến hết nhà ông Lỡ Ngọc Sơn - Lộ giới 4m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 474 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Thiện - đến giáp Hợp tác xã 1 An Hòa - Lộ giới 4m) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 475 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Đàn - đến giáp đường bao thôn Hưng Nhượng - Lộ giới 4m) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 476 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Chiều - đến giáp đường bao thôn Hưng Nhượng - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 477 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (Trường mẫu giáo An Hòa - Điểm trường thôn Long Hòa - đến giáp đường bao thôn Hưng Nhượng - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 478 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà bà Liên - đến giáp đường bao thôn Hưng Nhượng - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 479 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Trung giáo viên - đến giáp đường 5B - Lộ giới 3m) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 480 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu vực thôn Long Hòa - Xã An Hòa | Ngã ba đường 629 (nhà ông Lan - đến giáp đường giữa thôn Xuân Phong Bắc - Lộ giới 4m) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |