Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
242 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
244 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
245 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
247 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
248 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ Cống bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - đến giáp ranh giới xã Ân Tường Tây | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
250 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - đến Cống Bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
251 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
253 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ hết nhà ông Minh Trị - đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
254 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ ranh giới thị xã Hoài Nhơn - đến hết nhà ông Minh Trị | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
256 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam - đến giáp ranh giới huyện An Lão | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
257 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ cầu Bà Đăng - đến cống Ba Thức | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - đến cầu Bà Đăng | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
259 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực thị trấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
260 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) - đến giáp đường Huỳnh Chí | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |