Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hà Huy Tập - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường từ Trạm điện 35kV đến cầu Tự Lực - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đường ngang khu thể thao Hà Sang - đến đến cầu ông Chổ bến xe cũ | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 37 - đến cuối đường 19/4 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 01 - đến số nhà 35 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Hảo Tây | Từ nhà ông Nguyễn Thu - đến hết nhà ông Bùi Dân qua UBND xã | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ ngã 3 nhà ông Trang Thanh Giáp - đến giáp ngã 3 nhà ông Nguyễn Hóa (đường số 02) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ cầu Băng Lăng - đến giáp ngã 4 nhà ông Kim | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ nhà bà Lang - đến hết nhà ông Ký (Hội Nhơn) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ hết nhà ông Phương (Hồ Hóc Tài) - đến hết nhà ông Long (Thảo) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ ngã 3 nhà bà Hoa qua cầu Đá Bạc hướng đi giáp ranh giới xã ĐakMang - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ hết nhà ông Huỳnh Văn Sỹ - đến hết nhà ông Huỳnh Công Nhị | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ nhà ông Hồ Ngọc Tân - đến hết nhà ông Huỳnh Văn Sỹ | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm xã - Xã Ân Hữu | Từ nhà ông Lực(cầu Vườn Thơm) - đến giáp Nhơn An | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |