Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
602 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
603 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
604 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
605 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
606 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
607 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ Cống bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - đến giáp ranh giới xã Ân Tường Tây | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
608 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - đến Cống Bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
609 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
610 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
611 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ hết nhà ông Minh Trị - đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
612 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ ranh giới thị xã Hoài Nhơn - đến hết nhà ông Minh Trị | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
613 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
614 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam - đến giáp ranh giới huyện An Lão | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
615 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ cầu Bà Đăng - đến cống Ba Thức | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
616 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - đến cầu Bà Đăng | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
617 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực thị trấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
618 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) - đến giáp đường Huỳnh Chí | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
619 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Tây - đến quán cà phê Cầu Vồng | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
620 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Ngọc - đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |