Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trần Phú - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Quang Trung - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an - đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Phan Đình Phùng - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Đoạn còn lại - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Các lô đất thuộc khu tái định cư phía Đông Bắc đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng - | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Dũng (ngã 4), trừ các lô đất thuộc khu tái định cư phía Đông Bắc đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường từ ngã tư (nhà ông Nam) - đến nhà ông Đức | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Linh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường (cả đoạn nối dài - đến Cụm công nghiệp) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ cầu Suối Giáp - đến nhà quản lý hồ Thạch Khê (không tính các lô đất mặt tiền đường tiếp giáp ĐT 638) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ tuyến đường ĐT 638 (không tính các lô đất mặt tiền tiếp giáp ĐT 638) hướng vào chợ Lộc Giang tới hết nhà ông Chí - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ nhà ông Tạ Ngọc Thạch - đến hết nhà ông Tạ Thanh Xuân thôn Vĩnh Viễn | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ giáp đường mới Ân Phong đi Ân Tường Đông (phía nhà ông Võ Văn Mót - đến hết nhà ông Trần Văn Y thôn Diêu Tường) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ giáp ngã 4 đường mới Ân Phong đi Ân Tường Đông (phía nhà bà Nguyễn Thị Bốn - đến hết nhà ông Trần Văn Trưng thôn Diêu Tường) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ giáp ngã 3 đường mới với đường cũ theo tuyến đường cũ - đến hết Trường Mẫu giáo thôn Diêu Tường (giáp ngã 3 đường mới với đường cũ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ giáp nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) - đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu tái định cư Đội 8, thôn Long Mỹ - Xã Ân Mỹ | Các lô đất tiếp giáp đường ĐS1 (lộ giới 8,5m) - | 1.823.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu tái định cư Đội 8, thôn Long Mỹ - Xã Ân Mỹ | Các lô đất tiếp giáp đường ĐS2 (lộ giới 8,5m) từ lô số 24 - đến lô số 34 | 1.418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |