Trang chủ page 8
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 141 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu tái định cư Đội 8, thôn Long Mỹ - Xã Ân Mỹ | Các lô đất tiếp giáp đường ĐS2 (lộ giới 8,5m) từ lô số 16 - đến lô số 23 | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 142 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ ngã 3 cây xăng Hoa Sen (ĐT 629) - đến trạm thủy nông Hoài Nhơn | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 143 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ ngã 3 nhà ông Nên đi ngã 3 nhà ông Tốt - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 144 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ nhà bà Hạnh (thôn Đại Định giáp thôn Năng An) - đến ngã 3 nhà ông Nên ngã 3 Cây Mai | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 145 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ ngã 4 Trung tâm học tập cộng đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Ánh | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 146 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ cầu Mỹ Thành - đến hết nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 147 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ hết nhà ông Thành (công an) - đến Giáp cầu Mỹ Thành | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 148 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ | Từ ngã 3 Mỹ Thành - đến hết nhà ông Thành (công an) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 149 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 nhà ông Diệp Năng Thành - đến giáp đường ĐT 638 | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 150 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 nhà bà Hồ Thị Điểm (thôn Năng An) - đến giáp ranh giới thôn Đại Định, xã Ân Mỹ | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 151 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ trạm biến áp số 2 (thôn Vạn Hội 2) - đến nhà ông Thắng (Vạn Hội 2) hướng đi Đồng Nhà Mười | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 152 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ cầu Cây Me, Vĩnh Đức - đến hết nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 153 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 Năng An (cổng làng) - đến Cầu Ké Năng An | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 154 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 Năng An - đến giáp ranh giới Ân Thạnh | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 155 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 UBND xã mới - đến giáp ngã 3 Năng An | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 156 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ hết nhà ông Đắc - đến hết nhà ông Huỳnh Tổng | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 157 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 nhà ông Đời (Gò bà Dương) - đến hết nhà ông Đắc | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 158 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ ngã 3 nhà ông Hòe - đến cầu Suối Le, Vĩnh Đức (giáp xã Ân Hào Tây) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 159 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ cầu Mương thoát nước số 2 Khu dãn dân Vĩnh Đức (khu C) - đến ngã 3 nhà ông Hòe | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 160 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín | Từ Cầu mương thoát nước số 1 - đến Cầu mương thoát nước số 2 Khu dãn dân Vĩnh Đức (Khu C) | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |