STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |