Trang chủ page 33
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 641 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Các đoạn đường còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 642 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - đến hết nhà ông Lê Bá Ân | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 643 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Trường THCS Ân Tường Đông - đến hết nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 644 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Cây xăng dầu Lộc Giang - đến hết Trường THCS Ân Tường Đông | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 645 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - đến hết Cây xăng dầu Lộc Giang | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 646 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 647 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 648 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Từ ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) - đến hết nhà ông Trần Minh Hiếu | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 649 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ ngã 3 Kim Sơn (bưu điện Ân Nghĩa) - đến hết Nghĩa trang Ân Nghĩa | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 650 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ cầu Ngã Hai - đến ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 651 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 652 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 653 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 654 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 655 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 656 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 657 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 658 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 659 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 660 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ Cống bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - đến giáp ranh giới xã Ân Tường Tây | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |