Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Trường THCS Ân Tường Đông - đến hết nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
802 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Cây xăng dầu Lộc Giang - đến hết Trường THCS Ân Tường Đông | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
803 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - đến hết Cây xăng dầu Lộc Giang | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Từ ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) - đến hết nhà ông Trần Minh Hiếu | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ ngã 3 Kim Sơn (bưu điện Ân Nghĩa) - đến hết Nghĩa trang Ân Nghĩa | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ cầu Ngã Hai - đến ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ Cống bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - đến giáp ranh giới xã Ân Tường Tây | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - đến Cống Bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |