Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 37 - đến cuối đường 19/4 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 01 - đến số nhà 35 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu dân cư Làng T6 (Làng mới Đak Pok) - Xã Đắk Mang | Các lô đất tiếp giáp đường còn lại trong khu dân cư - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu dân cư Làng T6 (Làng mới Đak Pok) - Xã Đắk Mang | Các lô đất tiếp giáp đường lộ giới 19m - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu dân cư Gò Dũng - Xã Bok Tới | Các lô đất tiếp giáp đường còn lại trong khu dân cư - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu dân cư Gò Dũng - Xã Bok Tới | Các lô đất tiếp giáp đường ĐS1 - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây | Từ nhà ông Đạt - đến nhà ông Trực (đường vào hồ Suối Rùn) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Khu tái định cư thôn Vĩnh Viễn - Xã Ân Tường Đông | Khu tái định cư thôn Vĩnh Viễn - | 742.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ ngã 3 giáp ĐT 638 (hướng vào nhà văn hóa thôn Tân Thành) - đến nhà ông Võ Kim Tròn (giáp ĐT 638) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ ngã 3 nhà bà Đồng Thị Tuyết giáp ĐT 638 - đến ngã 3 đường xuống trang trại chăn nuôi Hải Đảo | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ ngã 3 nhà ông Võ Đình Thuận giáp ĐT 638 - đến hết nhà ông lý Hòa Lợi (giáp ĐT 638) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ ngã 3 nhà ông Hồ Văn Bình - đến hết nhà ông Nguyễn Vĩnh Hưng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ ngã 3 gần cửa hàng xăng dầu Trường Vũ - đến giáp ngã 3 gần nhà văn hóa thôn Thạch Long 2 (Không tính các lô đất mặt tiền đường tiếp giáp ĐT 638) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ cầu Suối Giáp - đến nhà quản lý hồ Thạch Khê (không tính các lô đất mặt tiền đường tiếp giáp ĐT 638) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tường Đông | Từ tuyến đường ĐT 638 (không tính các lô đất mặt tiền tiếp giáp ĐT 638) hướng vào chợ Lộc Giang tới hết nhà ông Chí - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |