Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - đến hết Cây xăng dầu Lộc Giang | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Từ ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) - đến hết nhà ông Trần Minh Hiếu | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ ngã 3 Kim Sơn (bưu điện Ân Nghĩa) - đến hết Nghĩa trang Ân Nghĩa | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ cầu Ngã Hai - đến ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - đến giáp cầu Bộ (tuyến ĐT 638) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ ngã 3 Gò Loi - đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến ĐT 638) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Phúc - đến cầu Bến Vách | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến hết nhà ông Phúc | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ Cống bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - đến giáp ranh giới xã Ân Tường Tây | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - đến Cống Bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ hết nhà ông Minh Trị - đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |