Trang chủ page 174
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3461 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3462 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3463 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3464 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 16.780.000 | 10.910.000 | 8.390.000 | 6.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3465 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3466 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3467 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3468 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3469 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3470 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3471 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3472 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3473 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường trên Kênh T5B - Đường loại 3 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3474 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3475 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3476 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3477 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3478 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3479 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3480 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |