Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3502 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3503 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3504 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3505 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3506 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3507 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3508 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3509 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3510 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3511 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3512 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3513 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3514 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3515 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3516 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3517 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3518 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3519 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3520 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |