Trang chủ page 178
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3541 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3542 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3543 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3544 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3545 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3546 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3547 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3548 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3549 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3550 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3551 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3552 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3553 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3554 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3555 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3556 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3557 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3558 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3559 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3560 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |