Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
342 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
343 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
344 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
345 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
346 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
347 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
348 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
349 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
350 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 5.360.000 | 3.490.000 | 2.680.000 | 2.140.000 | 0 | Đất ở đô thị |
351 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
352 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
353 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 4.360.000 | 2.840.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
354 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
355 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
356 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
357 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
358 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
359 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
360 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |