Trang chủ page 183
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3641 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1)) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3642 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3643 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3644 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4 | Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1 | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3645 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Đình Thi - Đường loại 4 | Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3646 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3647 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3648 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3649 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3650 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Khu dân cư - Dương Đình Nghệ | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3651 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3652 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nghĩa Sơn - Đường loại 4 | Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3653 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Miễu Cây Sao - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Đông Thành | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3654 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3655 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lồ Ồ - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3656 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3657 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3658 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3659 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3660 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |