Trang chủ page 196
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3902 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3903 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3904 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3905 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3906 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3907 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3908 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3909 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3910 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3911 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3912 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3913 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3914 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3915 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3916 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3917 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3918 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3919 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3920 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |