Trang chủ page 223
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4441 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4442 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4443 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4444 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4445 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4446 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4447 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4448 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4449 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4450 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4451 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4452 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4453 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4454 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4455 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4456 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4457 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4458 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4459 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4460 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |