Trang chủ page 224
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4461 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4462 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4463 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4464 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4465 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4466 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4467 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4468 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4469 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4470 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4471 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4472 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4473 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4474 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4475 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4476 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4477 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4478 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4479 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4480 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |