Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4482 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4483 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4484 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4485 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4486 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4487 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4488 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4489 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4490 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4491 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4492 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4493 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4494 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4495 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4496 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4497 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4498 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4499 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4500 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |